Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 07 hộc kéo

SKU:VNTC07607BB2M Barcode: 8936058517943
7,436,000₫

Mô tả

Hướng dẫn lắp ráp:

Lưu ý: Vách lưới là phụ kiện bán rời

Thông tin nổi bật:

Tủ dụng cụ Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 07 hộc kéo màu đen nhám là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS tool cabinet 76 cm – 07 drawers are a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:

  • Tiết kiệm không gian làm việc thông qua việc kết hợp bàn nguội vào tủ dụng cụ. / Save working space by combining working table with tool cabinet.

Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 07 hộc kéo màu đen nhám, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool cabinet 76 cm – 07 drawers which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • 07 HỘC KÉO / 07 -DRAWERS
  • TẢI TRỌNG 680 KG / CAPACITY 680 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

79 cm W × 49 cm D × 81.5 cm H;

Khối lượng đóng gói
Gross weight

66.6 kg

Kích thước sản phẩm
Product dimension

76.5 cm W × 46.2 cm D × 96 cm H (with casters)

Khối lượng sản phẩm
Net weight

63.1 kg.

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

680 kg.

Hộc kéo
Drawers

Số lượng / Quantity: 07.
Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.

3. KHÁC / OTHERS

Mặt bàn

Top wood

Loại gỗ/ Kind of wood: Solid wood.

Độ dày/ Thickness: 2.5cm.

Khóa
Locks

Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg.

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

  • Đen nhám/ Rough black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.

Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

Bánh xe
Wheels

04 bánh xoay (có khóa).
04 swivel casters (with brakes).

Ổ điện/ Power strip

2 USB ( 2.4 A)

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA × 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
 Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 07 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 07 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 07 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 07 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 07 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 07 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 07 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 07 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 07 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 07 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 07 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 07 hộc kéo