Bộ 10 tủ CSPS 366cm

SKU:VNGS3661BC1 Barcode: 8936058511460
52,679,000₫
Màu sắc:

Mô tả

Thông tin nổi bật:

Giấy chứng nhận chất lượng và Giấy chứng nhận xuất xứ của sản phẩm

Bộ 10 tủ dụng cụ CSPS – 366cm là một bộ tủ lớn, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Garage storage set 10 pcs which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • 08 BỘ TỦ                              /      08 MULTI – SIZED CABINETS.
  • TẢI TRỌNG 2430 KG          /      CAPACITY 2430 KGS.
  • BẢO HÀNH 04 NĂM           /      WARRANTY 04 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ               /       AMERICAN STANDARDS.
  • DI CHUYỂN LINH HOẠT  /        FLEXIBLE MOVEMENT.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS 

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS 

Kích thước đóng gói 
Package dimension 

Tủ cao/Two door cabinet: 96cm W x 68cm D x 139cm H. Số lượng/Quantity: 02. 
Tủ thấp/Door base cabinet: 96cm W x 68cm D x 76cm H. Số lượng/Quantity: 02. 

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 170cm W x 76cm D x 19cm H. Số lượng/Quantity: 01. 

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 150cm W x 69cm D x 100cm H. Số lượng/Quantity: 01. 

Khối lượng đóng gói 
Gross weight 

Tủ cao/ Two door cabinet:  119 kg. 

Tủ thấp/Door base cabinet: 71 kg. 

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 66 kg. 

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 173 kg. 

Kích thước sử dụng 
Assembled dimension 

Tủ cao/Two door cabinet: 91cm W x 61.5cm D x 136cm H. Số lượng/Quantity: 02. 

Tủ treo tường/Wall cabinet: 61cm W x 35cm D x 61cm H. Số lượng/Quantity: 03. 
Tủ thấp/Door base cabinet: 91cm W x 61.5cm D x 75cm H. Số lượng/Quantity: 02. 

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 167cm W x 62cm D x 80-124cm H. Số lượng/Quantity: 01. 

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 142cm W x 62cm D x 97-121cm H. Số lượng/Quantity: 01. 

Khối lượng sử dụng 
Net weight 

Tủ cao/Two door cabinet: 70 kg. Số lượng/Quantity: 02. 

Tủ treo tường/Wall cabinet: 16.5 kg. Số lượng/Quantity: 03. 
Tủ thấp/Door base cabinet: 64 kg. Số lượng/Quantity: 02. 

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table:61 kg. Số lượng/Quantity: 01. 

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 152 kg. Số lượng/Quantity: 01. 

Bảo hành 
Warranty 

04 năm. 

04 years. 

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY 

Tổng tải trọng 
Overall capacity 

Tủ cao/ Two door cabinet: 363 kg. 

Tủ treo tường/Wall cabinet: 136 kg. 

Tủ thấp/ Door base cabinet : 181 kg. 

Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 136 kg.  

Tủ dụng cụ điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height rolling cabinet: 680 kg.  

Thang/Ladder: 118 kg. 

Hộc kéo 
Drawers 

Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides. 
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo. 
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần. 

Ngăn tủ 
Compartments 

Ngăn di động tủ đứng: Số lượng: 04.  

3. KHÁC / OTHERS 

Khóa 
Locks 

Khóa tủ / Lock: 08. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. 

Sơn phủ 
Coating 

Màu / Colour: đỏ / red. 
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. 
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 

Bánh xe 
Wheels 

02 bánh cố định & 04 bánh xoay (có khóa). 
04 rigid casters & 04 swivel casters (with brakes). 

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS 

Ngoại quan 
Appearance 

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test. 

Sơn phủ 
Coating 

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. 
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test. 
  • ASTM D2794: impact test. 
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test. 
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test. 

Thép 
Steel 

  • ASTM A1008: standard specification for steel. 

Chức năng  Function 

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. 

 

Sản phẩm liên quan

Hết hàng
 Bộ tủ dụng cụ đồ nghề CSPS 203cm - 10 hộc kéo  Bộ tủ dụng cụ đồ nghề CSPS 203cm - 10 hộc kéo
35,123,000₫
Hết hàng
 Bộ tủ dụng cụ CSPS 280cm màu nâu  Bộ tủ dụng cụ CSPS 280cm màu nâu
53,713,000₫

Bộ tủ dụng cụ CSPS 280cm màu nâu

*Sản phẩm tạm thời hết hàng

 Bộ 9 tủ CSPS 366cm  Bộ 9 tủ CSPS 366cm
34,144,000₫
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm
 Bộ 10 tủ CSPS 366cm