Chân tăng chỉnh chiều cao CSPS

SKU:VNDTCLF1 Barcode: 8936058517813
77,000₫

Mô tả

Lưu ý: Sản phẩm là phụ kiện bán kèm của các tủ dụng cụ CSPS 61cm (Một bộ gồm 4 chân tăng chỉnh chiều cao):

Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo, Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo, Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 04 hộc kéo

Thông tin nổi bật:

Giấy chứng nhận chất lượng và Giấy chứng nhận xuất xứ của sản phẩm

Chân tăng chỉnh chiều cao CSPS, giúp bạn điều chỉnh tủ công cụ cân bằng trên sàn nhà một cách dễ dàng. Là một phụ kiện đi kèm với các tủ công cụ/CSPS height-adjustable feet help you adjust the tool cabinet to balance on the floor easily. As an accessory that comes with tool cabinets.

Chân tăng chỉnh chiều cao CSPS, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc /CSPS height-adjustable feet which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • TẢI TRỌNG 680 KG / CAPACITY 680 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

15cm W × 9.5cm D × 4.3cm H

Khối lượng đóng gói
Gross weight

0.1 kg

Kích thước sản phẩm
Product dimension

4.3cm W × 4.3cm D × 4.7 cm H (Đã bao gồm chân tăng chỉnh), Kích thước dài rộng cao tính cho 1 chân

Khối lượng sản phẩm
Net weight

0.1 kg. (Tổng khối lượng 4 chân)

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

680 kg.

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

  • Trắng / White

Kỹ thuật Xi mạ / Plating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
 Chân tăng chỉnh chiều cao CSPS
 Chân tăng chỉnh chiều cao CSPS
 Chân tăng chỉnh chiều cao CSPS
 Chân tăng chỉnh chiều cao CSPS
 Chân tăng chỉnh chiều cao CSPS
 Chân tăng chỉnh chiều cao CSPS
 Chân tăng chỉnh chiều cao CSPS
 Chân tăng chỉnh chiều cao CSPS
 Chân tăng chỉnh chiều cao CSPS
 Chân tăng chỉnh chiều cao CSPS
 Chân tăng chỉnh chiều cao CSPS
 Chân tăng chỉnh chiều cao CSPS