Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ

SKU:VNDTCCLBB1 Barcode: 8936058517721
517,000₫
Màu sắc:

Mô tả

Lưu ý: Sản phẩm là phụ kiện bán kèm của các tủ dụng cụ CSPS 61cm:

Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo, Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo, Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 04 hộc kéo

Hướng dẫn lắp ráp:

Thông tin nổi bật:

Giấy chứng nhận chất lượng và Giấy chứng nhận xuất xứ của sản phẩm

Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ, giúp bạn tiết kiệm và tối ưu không gian làm việc. Là một phụ kiện đi kèm với các tủ công cụ, giúp người thợ có thêm không gian treo dụng cụ khi làm việc. / Cabinet legs black/ red is an option for CSPS utility tool cabinet, helps workers have more space to hang the equipment during working.\

  • TẢI TRỌNG 680 KG / CAPACITY 680 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

Width × Depth × High (cm):

15cm W × 15cm D × 15.5cm H

Khối lượng đóng gói
Gross weight

2.9 kg

Kích thước sản phẩm
Product dimension

Width × Depth × High (cm):

12.2cm W × 9cm D × 16cm H (Đã bao gồm chân tăng chỉnh), Kích thước dài rộng cao tính cho 1 chân

Khối lượng sản phẩm
Net weight

2.8 kg. (Tổng khối lượng 4 chân)

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

680 kg.

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

  • Đen nhám / Matte black.
  • Đỏ nhám / Matte red.

Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA × 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ
 Chân tủ CSPS màu đen/ đỏ