Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo

SKU:VNTC13210BB2M Barcode: 8936058515420
12,078,000₫
Màu sắc tay cầm:

Mô tả

Lưu ý: Vách lưới là option bán rời.

Hướng dẫn lắp ráp:

Thông tin nổi bật:

Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS tool cabinet 132 cm – 10 drawers are a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:

  • Tiết kiệm không gian làm việc thông qua việc kết hợp vách lưới vào tủ dụng cụ./ Save working space by combining Mesh walls with tool cabinet.
  • Trang bị ổ cắm điện với độ an toàn theo tiêu chuẩn Mỹ./ Safe power socket with US standard.

Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool cabinet 132 cm – 10 drawers which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • 10 HỘC KÉO / 10 -DRAWERS
  • TẢI TRỌNG 680 KG / CAPACITY 680 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

135.5cm W × 51.5cm D × 82 cm H

Khối lượng đóng gói
Gross weight

101.2 kg

Kích thước sản phẩm
Product dimension

132cm W × 46cm D × 96cm H

Khối lượng sản phẩm
Net weight

94.7 kg

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

680 kg.

Hộc kéo
Drawers

Số lượng / Quantity: 10.
Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.

3. KHÁC / OTHERS

Khóa
Locks

Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg.

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

  • Đen nhám/ Matt black

Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

Bánh xe
Wheels

04 bánh xoay (có khóa).
04 swivel casters (with brakes).

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

 Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 10 hộc kéo