Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo có ván màu đen

SKU:VNGS3352BB33 Barcode: 8936058516298
3,608,000₫

Mô tả

Thông tin nổi bật:

Giấy chứng nhận chất lượng và Giấy chứng nhận xuất xứ của sản phẩm

Tủ dụng cụ CSPS 61cm màu đen nhám là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS tool cabinet 61cm are a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:

Tủ dụng cụ CSPS 61cm màu đen nhám, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool cabinet 61cm which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • TẢI TRỌNG 294 KG / CAPACITY 294 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

63.5cm W × 43cm D × 81cm H

Khối lượng đóng gói
Gross weight

37.2 kg

Kích thước sản phẩm
Product dimension

61cm W × 40.5cm D × 94.5cm H (Đã bao gồm chiều cao của bánh xe)

Khối lượng sản phẩm
Net weight

34 kg.

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

294 kg.

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

  • Đen nhám / Matt black

Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

Bánh xe
Wheels

02 bánh xoay không khóa & 02 bánh xoay (có khóa).
02 swivel casters & 02 swivel casters (with brakes).

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA × 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
 Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo có ván màu đen
 Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo có ván màu đen
 Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo có ván màu đen
 Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo có ván màu đen
 Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo có ván màu đen
 Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo có ván màu đen
 Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo có ván màu đen
 Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo có ván màu đen
 Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo có ván màu đen
 Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo có ván màu đen
 Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo có ván màu đen
 Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo có ván màu đen
 Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo có ván màu đen
 Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo có ván màu đen
 Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo có ván màu đen
 Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo có ván màu đen