Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo

SKU:VNUC8404BB3 Barcode: 8936058517127
4,994,000₫

Mô tả

Hướng dẫn lắp ráp:

Thông tin nổi bật:

Tủ dụng cụ Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo màu đen là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS tool cabinet 84 cm – 04 drawers are a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:

Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo màu đen nhám, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool cabinet 84 cm – 04 drawers which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • 04 HỘC KÉO                                                             /   04 -DRAWERS
  • TẢI TRỌNG 320 KG                                                 /   CAPACITY 320 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM                                                /   WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ                                                     /   AMERICAN STANDARDS.
 
Mô tả sản phẩm:
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

91 cm W x 55 cm D x 63 cm H;

Khối lượng đóng gói
Gross weight

59,6 kg

Kích thước sản phẩm
Product dimension

84 cm W x 51 cm D x 101 cm H (with

casters)

Khối lượng sản phẩm
Net weight

52,9 kg.

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

320 kg.

Hộc kéo
Drawers

Số lượng / Quantity: 04.
Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.

3. KHÁC / OTHERS

Khóa
Locks

Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg.

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

Đen nhám/ Matte black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

Bánh xe
Wheels

02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
 Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo