Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen

SKU:VNEC14210BC1M Barcode: 8936058516762
18,535,000₫
Màu sắc:

Mô tả

Hướng dẫn lắp ráp:

Thông tin nổi bật:

Tủ dụng cụ điện CSPS 142cm - 10 hộc kéo là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS power tool cabinet 142 cm – 10 drawers is a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:

  • Tiết kiệm không gian làm việc thông qua việc kết hợp bàn nguội vào tủ dụng cụ. / Save working space by combining working table with tool cabinet.
  • Trang bị ổ cắm điện với độ an toàn theo tiêu chuẩn Mỹ. / Safe power socket with US standard.

Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool cabinet 142 cm – 10 drawers which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • 10 HỘC KÉO / 10 -DRAWERS
  • TẢI TRỌNG 680 KG / CAPACITY 680 KGS.
  • BẢO HÀNH 04 NĂM / WARRANTY 04 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

149cm x 67cm x85 cm

Khối lượng đóng gói
Gross weight

163.9 kg

Kích thước sản phẩm
Product dimension

142cm W x 62cm D x 97.5-128cm H

Khối lượng sản phẩm
Net weight

154.5 kg.

Bảo hành
Warranty

04 năm.

04 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

680 kg.

Hộc kéo
Drawers

Số lượng / Quantity: 10.
Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.

3. KHÁC / OTHERS

Mặt bàn

Top wood

Loại gỗ/ Kind of wood: Solid wood.

Độ dày/ Thickness: 2.5cm.

Khóa
Locks

Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg.

Sơn phủ
Coating

Màu / Colour: đỏ nhám,đen nhám / rough red, rough black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

Bánh xe
Wheels

02 bánh xoay không khóa & 04 bánh xoay (có khóa).
02 swivel casters (
no brakes).& 04 swivel casters (with brakes).

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
 Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen