Bộ tủ dụng cụ CSPS 280cm màu nâu
SKU:VNGS2803BP1 Barcode: 8936058516434 Hết hàng*Sản phẩm tạm thời hết hàng
Mô tả
Thông tin nổi bật:
Tủ dụng cụ CSPS Bộ 6 tủ CSPS 280cm là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS tool cabinet 280cm are a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:.
Tủ dụng cụ CSPS Bộ 6 tủ CSPS , giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool cabinet which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.
- BẢO HÀNH 04 NĂM / WARRANTY 04 YEARS.
- TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
Mô tả sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS | |
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS | |
Kích thước đóng gói | Tủ dưới D (Bottom Cabinet) : 166cm W x 69cm D x 100cm H (cm). Số lượng/Quantity: 01 Tủ U lớn (Big top chest): 167cm W x 70.5cm D x 83.5cm H . Số lượng/Quantity: 01 Tủ hông E (Side locker): 68cm W x 70cm D x 180cm H. Số lượng/Quantity: 02 Tủ trên U nhỏ (Small top chest): 149.5cm W x 70cm D x 58.5cm H . Số lượng/Quantity: 02 Cầu thang F (Stair): 260 cm W x 63cm D x 17cm H. Số lượng/Quantity: 01
|
Khối lượng đóng gói | Tủ dưới D (Bottom Cabinet): 224.1 kg Tủ U lớn (Big top chest): 74 kg Tủ hông E (Side locker): 94.5 kg / cái Tủ U nhỏ (Small top chest): 56.8 kg/ cái Cầu thang F (Stair): 32.3 kg Tolerance: ±5% |
Kích thước sản phẩm | Kích thước tổng thế ( Dimension overall): 279.4cm Wx61.5cm Dx241.5cm H ( with caster). Tủ dưới D (Bottom Cabinet): 157cm W x 61cm D x 114cm H (with casters). Số lượng/Quantity: 01 Tủ U lớn (Big top chest): 158cm W x 61cm D x 76.5cm H . Số lượng/Quantity: 01 Tủ hông E (Side locker): 61cm W x 61cm D x 190cm H (with casters). Số lượng/Quantity: 02 Tủ U nhỏ (Small top chest): 139.5cm W x 61cm D x 51cm H . Số lượng/Quantity: 02 Cầu thang F (Stair): 255cm W x 56cm D x 20cm H. Số lượng/Quantity: 01 |
Khối lượng sản phẩm | Khối lượng tổng thể (Overall weight): 567,9 kg Tủ dưới D (Bottom Cabinet): 215.3 kg. Tủ U lớn (Big top chest): 62.7 kg Tủ hông E (Side locker): : 82.4 kg/ 1 cái Tủ U nhỏ trên cùng (Small top chest) : 48.4 kg / 1 cái Cầu thang F (Stair): 28.3 kg Tolerance: ±5% |
Bảo hành | 04 năm. 04 years. |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY | |
Tổng tải trọng | Tổng tải trọng (Overall capacity): 3265.7 kg Tủ dưới D (Bottom Cabinet): 1723.6 kg. Tủ trên U (Big top chest): 90.7 kg Tủ hông E (Side locker): 317.5 kg/1 pcs Tủ U nhỏ trên cùng (Small top chest): 408.2 kg /1 pcs |
3. KHÁC / OTHERS | |
Sơn phủ | Màu / Color: -Nâu / Brown Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. |
Hộc kéo Drawers | Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides |
|
|
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS | |
Ngoại quan |
|
Sơn phủ |
|
Thép |
|
Chức năng Function |
|